🌟 부리부리

Phó từ  

1. 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.

1. TO VÀ SÁNG: Hình ảnh mắt mở to sáng rõ và tràn đầy sức mạnh đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 부리부리 반짝이다.
    Eyes twinkling.
  • 눈을 부리부리 뜨다.
    Open your eyes wide.
  • 눈을 부리부리 부라리다.
    Blink one's eyes.
  • 눈을 부리부리 부릅뜨다.
    Blink one's eyes.
  • 출발선 앞에 선 선수의 눈은 매나 독수리를 연상케 할 만큼 부리부리 빛났다.
    The eyes of the player standing in front of the starting line were as bright as a hawk or an eagle.
  • 잔뜩 화가 난 승규는 눈을 부리부리 치켜뜨고 얼굴이 벌개져서 부들부들 떨었다.
    The furious seung-gyu raised his eyes wide and his face was flushed and trembled.
  • 너는 왜 민준이를 똑바로 못 쳐다봐?
    Why can't you look straight at min-jun?
    민준이가 눈을 부리부리 뜨고 쳐다보니까 부담스러워서 못 보겠어.
    Min-joon's eyes are wide open, so i can't look at them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부리부리 (부리부리)
📚 Từ phái sinh: 부리부리하다: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)