🌟 불안 (不安)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마음이 편하지 않고 조마조마함.

1. SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 불안.
    Anxiety in the mind.
  • 불안이 커지다.
    Anxiety grows.
  • 불안을 느끼다.
    Feeling anxious.
  • 불안을 해소하다.
    Relieve anxiety.
  • 불안에 떨다.
    Tremble with anxiety.
  • 불안에 싸이다.
    Stuck in anxiety.
  • 시험을 앞두고 불안에 떨고 있는 동생을 격려해 주었다.
    Encouraged my brother, who was nervous ahead of the exam.
  • 나는 낯선 사람들 사이에 있으면 과도한 불안을 느낀다.
    I feel excessive anxiety among strangers.
  • 두렵거나 불안이 엄습할 때에는 어떻게 극복하세요?
    How do you overcome fear or anxiety?
    저는 신에게 기도를 하면서 마음을 가다듬어요.
    I pray to god and gather my mind.

2. 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선함.

2. SỰ BẤT ỔN: Bầu không khí hay tình thế không ổn định mà lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물가 불안.
    Price instability.
  • 정세의 불안.
    Political unrest.
  • 주가의 불안.
    Stock price instability.
  • 정치적 불안.
    Political unrest.
  • 불안이 고조되다.
    Anxiety escalates.
  • 불안이 확산되다.
    Anxiety spreads.
  • 유가의 상승은 국제 정세의 불안과도 관계가 있다.
    The rise in oil prices is also related to the instability of international affairs.
  • 유럽의 재정 위기가 세계 금융의 불안을 고조시키고 있다.
    Europe's financial crisis is escalating global financial instability.
  • 전염병이 퍼지면서 시민들 사이에서 불안이 확산되고 있다.
    With the spread of the epidemic, unrest is spreading among citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안 (부란)
📚 Từ phái sinh: 불안하다(不安하다): 마음이 편하지 않고 조마조마하다., 분위기나 정세가 안정되지 않아 … 불안히: 마음이 편하지 아니하고 조마조마하게., 몸이 편안하지 아니하게., 마음에 미안하…
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 불안 (不安) @ Giải nghĩa

🗣️ 불안 (不安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)