🌟 불기 (불 氣)

Danh từ  

1. 불에서 나오는 뜨거운 느낌.

1. HƠI LỬA: Cảm giác nóng xuất hiện từ lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아궁이의 불기.
    Blowing the furnace.
  • 뜨거운 불기.
    Hot blow.
  • 불기가 세다.
    The flames are strong.
  • 불기가 약하다.
    Flame is weak.
  • 불기를 전하다.
    Spread the flame.
  • 지수는 난로 옆쪽에 앉아 불기를 쬐어 얼었던 몸을 녹였다.
    Jisoo sat by the fire and warmed her frozen body.
  • 아궁이에 불을 때자 불기가 전혀 없이 싸늘했던 방바닥이 조금씩 따뜻해져 왔다.
    When the fire broke out in the furnace, the cold floor of the room, which had never been soggy, gradually warmed.
Từ đồng nghĩa 불기운: 불에서 나오는 뜨거운 기운.
Từ đồng nghĩa 화기(火氣): 불에서 나오는 뜨거운 기운., 가슴이 어수선하고 답답해지는 기운., 걸핏하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불기 (불끼)

🗣️ 불기 (불 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Việc nhà (48)