🌟 불기 (불 氣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불기 (
불끼
)
🗣️ 불기 (불 氣) @ Ví dụ cụ thể
- 가을이 되니 나뭇잎도 하나씩 떨어지고 소슬바람이 불기 시작한다. [소슬바람 (蕭瑟바람)]
- 오전에는 잠잠하던 바람이 오후에 다시 거세게 불기 시작했다. [잠잠하다 (潛潛하다)]
- 찬바람이 불기 시작하는 요즘 반찬거리로 뭐가 좋을까요? [꼬막]
- 구월에 접어들자 더위도 한풀 꺾이고 아침과 저녁으로 선들바람이 불기 시작했다. [선들바람]
- 낮에는 몹시 더웠지만 저녁이 되자 선선한 바람이 불기 시작했다. [저녁]
- 어느덧 그 더운 팔월도 다 지나가 가을을 알리는 선선한 바람이 불기 시작했다. [팔월 (八月)]
- 맞아. 슬슬 찬바람도 불기 시작하고 이제 겨울이 오려나 봐. [무서리]
- 우리가 밖으로 나가자 순식간에 맑던 하늘에 먹구름이 드리우고 비바람이 불기 시작했다. [불다]
- 언니의 피아노 연주가 시작되자 거기에 맞추어 동생이 플루트를 불기 시작했다. [불다]
- 태풍이 몰려오자 바람이 횡 불기 시작했다. [횡]
- 낙엽이 떨어지고 찬바람이 불기 시작하네. [문턱 (門턱)]
- 바람이 불기 시작했어. [빙그르르]
- 봄이 되자 따뜻한 봄바람이 불기 시작했다. [봄바람]
- 1990년대에 접어들면서 소련 및 동구권 사회주의 국가에 변화의 바람이 불기 시작했다. [동구권 (東歐圈)]
- 독재로 얼어붙은 동토에서도 민주화의 바람이 불기 시작했다. [동토 (凍土)]
- 맞아. 아침저녁으로는 추워도 낮에는 봄바람이 불기 시작했어. [우수 경칩에 대동강 물이 풀린다]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 불기
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Việc nhà (48)