🌟 불기 (불 氣)

Danh từ  

1. 불에서 나오는 뜨거운 느낌.

1. HƠI LỬA: Cảm giác nóng xuất hiện từ lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아궁이의 불기.
    Blowing the furnace.
  • Google translate 뜨거운 불기.
    Hot blow.
  • Google translate 불기가 세다.
    The flames are strong.
  • Google translate 불기가 약하다.
    Flame is weak.
  • Google translate 불기를 전하다.
    Spread the flame.
  • Google translate 지수는 난로 옆쪽에 앉아 불기를 쬐어 얼었던 몸을 녹였다.
    Jisoo sat by the fire and warmed her frozen body.
  • Google translate 아궁이에 불을 때자 불기가 전혀 없이 싸늘했던 방바닥이 조금씩 따뜻해져 왔다.
    When the fire broke out in the furnace, the cold floor of the room, which had never been soggy, gradually warmed.
Từ đồng nghĩa 불기운: 불에서 나오는 뜨거운 기운.
Từ đồng nghĩa 화기(火氣): 불에서 나오는 뜨거운 기운., 가슴이 어수선하고 답답해지는 기운., 걸핏하…

불기: heat of fire,かき【火気】,chaleur du feu,calor, calentura, ardor,حرارة النار,галын илч,hơi lửa,ความร้อน, ความร้อนของไฟ, อุณหภูมิความร้อน,panas api,жар,热气,热乎劲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불기 (불끼)

🗣️ 불기 (불 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88)