🌟

Phó từ  

1. 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리.

1. VÙ VÙ, VO VE: Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리.
    Banging.
  • 날다.
    Fly.
  • 날아가다.
    Fly away.
  • 날아오다.
    Blowing in.
  • 날아오르다.
    Fly high.
  • 벌이 소리를 내며 날아다니고 있다.
    A bee is banging about.
  • 큰 벌레가 날아다니는지 방 안에서 소리가 났다.
    There was a buzzing sound in the room as if a big bug was flying around.

2. 막혀 있던 공기나 가스가 좁은 틈으로 빠져나갈 때 나는 소리.

2. PHÙ, PHÌ, BỤP: Tiếng phát ra khi không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra qua khe hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내뿜다.
    Bubble out.
  • 새다.
    Bottoms up.
  • 소리가 나다.
    Bounce.
  • 바람이 빠지다.
    Bubble out.
  • 터지다.
    Burst.
  • 시동을 건 차는 연기를 내뿜었다.
    The car that started spewed out boron smoke.
  • 자동차는 소리를 내며 속도를 더하고 뒤로는 마른 먼지가 보얗게 일었다.
    The car boomed and speeded up, behind which dry dust rose white.

3. 자동차나 배 등에서 경적이 한 번 울리는 소리.

3. BANG BANG: Tiếng còi vang lên một lần từ xe hay tàu..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리.
    Banging.
  • 울리다.
    Blow.
  • 항구에 다다른 배 한 척이 경적을 울렸다.
    A ship that reached the harbor boomed its horn.
  • 길을 건너던 민준은 자동차 클랙슨의 소리에 깜짝 놀랐다.
    Crossing the street, min-jun was startled by the sound of car clarkson's bandage.

4. 사람의 몸 등이 공중에 떠오르는 모양.

4. VỤT, : Hình ảnh cơ thể người... bay bổng lên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠오르다.
    Bounce up.
  • 뜨다.
    Float.
  • 나는 공중에 뜬 기분이었다.
    I felt like i was floating in the air.
  • 차에 부딪힌 김 씨는 하늘로 떴다가 도로 위에 떨어졌다.
    Kim, who was hit by a car, flopped into the sky and fell on the road.

5. 무엇이 허망하게 없어져 버린 모양.

5. BIẾN, SẠCH: Hình ảnh cái gì đó mất đi một cách hư ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨다.
    Float.
  • 사라지다.
    Disappear.
  • 없어지다.
    Disappear.
  • 한 번의 실패로 그의 명성은 사라져 버렸다.
    A single failure cost him his reputation.
  • 사업에 실패한 김 씨는 하루아침에 그 많던 돈이 떠 버렸다.
    Kim, who failed in his business, lost all that money overnight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160)