🌟 삼복 (三伏)

Danh từ  

1. 초복, 중복, 말복을 포함하는 여름철의 몹시 더운 기간.

1. SAMBOK; BA ĐỢT NÓNG TRONG HÈ, NHỮNG NGÀY HÈ NÓNG NHẤT, NHỮNG NGÀY TIỂU THỬ, ĐẠI THỬ: Thời gian rất nóng trong tiết hè, bao gồm Chobok, Jungbok, Malbok.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼복의 더위.
    The heat of sambok.
  • 삼복을 맞다.
    Sambok.
  • 삼복에 접어들다.
    Enter the three blessings.
  • 직원들은 삼복의 더위도 잊고 공장에서 열심히 일을 했다.
    The staff forgot the heat of sambok and worked hard in the factory.
  • 그는 더위를 타지 않아 한여름 삼복 때에도 땀 한 방울 흘리지 않았다.
    He did not get hot, so he did not sweat a drop even in midsummer sambok.
  • 모시옷은 초여름은 말할 것도 없고 삼복까지도 시원하게 입을 수 있다.
    Mosi clothes can even be coolly dressed, not to mention early summer.
  • 엄마, 내일이 중복이래요.
    Mom, they say tomorrow is the same day.
    그래. 요즘 삼복이라 땀도 많이 흘리는데 건강을 위해 삼계탕을 먹으러 가자.
    Yeah. i'm sweating a lot because it's sambok these days, so let's go eat samgyetang for our health.
Từ tham khảo 복날(伏날): 여름 중 가장 더운 때인 초복, 중복, 말복이 되는 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼복 (삼복) 삼복이 (삼보기) 삼복도 (삼복또) 삼복만 (삼봉만)


🗣️ 삼복 (三伏) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149)