🌟 뿜다

  Động từ  

1. 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내다.

1. PHUN, XỊT: Đẩy mạnh chất khí hay chất lỏng... ở bên trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김을 뿜다.
    To emit steam.
  • 매연을 뿜다.
    Smoke exhaust.
  • 먹물을 뿜다.
    Spread ink.
  • 물을 뿜다.
    Spew water.
  • 불을 뿜다.
    Fire.
  • 연기를 뿜다.
    Smoke.
  • 열을 뿜다.
    Give off heat.
  • 증기를 뿜다.
    To give off steam.
  • 한숨을 뿜다.
    Give a sigh.
  • 세게 뿜다.
    Shoot hard.
  • 세차게 뿜다.
    Spout violently.
  • 사람들이 많은 곳에서 담배 연기를 뿜는 것은 좋지 않다.
    It's not good to smoke cigarettes in crowded places.
  • 어부가 손으로 오징어를 잡는 순간 오징어가 먹물을 뿜었다.
    The moment the fisherman caught the squid with his hands, the squid spewed ink.
  • 내가 어제 동생에게 웃긴 이야기를 했더니 동생이 마시던 물을 뿜었어.
    I told my brother a funny story yesterday and he spat out the water he was drinking.
    저런, 물 마실 때 웃기면 그렇게 되지.
    Well, that's what happens when you're funny when you drink water.

2. 빛이나 냄새 같은 것을 세게 드러나게 하다.

2. CHIẾU, LAN TỎA: Làm cho những thứ như ánh sáng hay mùi thoát mạnh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새를 뿜다.
    Give off an odor.
  • 빛을 뿜다.
    Emit light.
  • 향을 뿜다.
    Spell incense.
  • 향기를 뿜다.
    Scent.
  • 강하게 뿜다.
    Give off a strong spurt.
  • 봄에는 꽃들이 향기를 뿜는다.
    Flowers give off fragrance in spring.
  • 한낮에는 태양이 빛을 강하게 뿜는다.
    At midday the sun gives off strong light.
  • 자연은 계절마다 참 여러가지 향기를 뿜는 것 같아.
    Nature seems to give off so many different scents every season.
    맞아. 나는 자연이 뿜는 향기는 언제나 좋아.
    Right. i always like the scent of nature.

3. 기분이나 기운, 감정 등을 강하게 드러내 보이다.

3. BẬT DẬY, BÙNG LÊN: Bộc lộ mạnh mẽ tâm trạng, khí thế hay tình cảm…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉기를 뿜다.
    Give off cold air.
  • 독기를 뿜다.
    To give off venom.
  • 분노를 뿜다.
    Eject anger.
  • 생기를 뿜다.
    To give off life.
  • 열기를 뿜다.
    Give off heat.
  • 웃음을 뿜다.
    Smile.
  • 지수는 소리 내어 웃지는 않았지만 그 얼굴에는 기쁨이 뿜어 나왔다.
    Although jisoo did not laugh aloud, her face was filled with joy.
  • 마주보고 있던 남자의 표정에서 갑자기 싸늘한 냉기가 뿜어 나오기 시작했다.
    Suddenly a chill began to spring from the face of the man facing him.
  • 어제 싸우던 사람들 말이야. 아주 독기를 뿜고 있는 것 같았어.
    The people who were fighting yesterday. it seemed like he was giving off a lot of poison.
    그러게. 옆에서 보는데도 정말 무섭더라.
    Yeah. i saw it from the side and it was really scary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿜다 (뿜ː따) 뿜어 (뿌머) 뿜으니 (뿌므니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 뿜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197)