🌟 뼈대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뼈대 (
뼈대
)
🗣️ 뼈대 @ Giải nghĩa
- 갈빗대 : 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
- 골조 (骨組) : 철근과 콘크리트로 만든 건물의 뼈대.
- 우산살 (雨傘살) : 가는 대나 철사로 되어 있는 우산의 뼈대.
- 골격 (骨格/骨骼) : 동물이나 사물의 몸을 이루는 뼈대.
- 정형외과 (整形外科) : 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
- 장골 (壯骨) : 기운이 세며 크고 튼튼한 뼈대. 또는 그런 뼈대를 가진 사람.
🗣️ 뼈대 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 대대로 양반 가문인 뼈대 있는 집안에서 자랐다. [뼈대(가) 있다]
- 승규는 자기 가분은 뼈대 있는 집안이라며 큰소리를 치고 다녔다. [뼈대(가) 있다]
- 뼈대 있는 양반 집안이었구나. [정승 (政丞)]
- 억센 뼈대. [억세다]
- 이 건물은 뼈대 공사만 엄청 오래 하네. [구조 (構造)]
🌷 ㅃㄷ: Initial sound 뼈대
-
ㅃㄷ (
빨다
)
: 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn. -
ㅃㄷ (
뽑다
)
: 어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài. -
ㅃㄷ (
뺏다
)
: 다른 사람이 가진 것을 강제로 없애거나 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY MẤT, GIÀNH MẤT: Cưỡng chế để làm mất cái mà người khác có hay lấy làm cái của mình. -
ㅃㄷ (
빨다
)
: 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng. -
ㅃㄷ (
삐다
)
: 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi. -
ㅃㄷ (
뻗다
)
: 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯƠN RA: Cành cây, dây leo hay rễ... mọc dài ra. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅃㄷ (
뿜다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN, XỊT: Đẩy mạnh chất khí hay chất lỏng... ở bên trong ra ngoài. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 옷차림을 깨끗하고 단정하게 하다.
Động từ
🌏 TRAU CHUỐT, ĂN DIỆN: Ăn mặc một cách sạch sẽ và đoan trang. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH: Định không làm vì sợ hay không thích. -
ㅃㄷ (
뼈대
)
: 우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta. -
ㅃㄷ (
빻다
)
: 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
Động từ
🌏 GIÃ, XAY: Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột. -
ㅃㄷ (
빨대
)
: 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)