🌟 상가 (商街)

Danh từ  

1. 물건을 파는 가게가 모여 있는 거리.

1. KHU THƯƠNG MẠI: Con đường tập hợp những cửa tiệm bán hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도매 상가.
    Wholesale shops.
  • 상가가 형성되다.
    A shopping mall is formed.
  • 상가를 돌다.
    Go round the mall.
  • 상가를 이루다.
    Build a shopping mall.
  • 상가에 들어서다.
    Enter a shopping district.
  • 상가에 가게를 차리면 많은 손님을 확보할 수 있다는 장점이 있다.
    The advantage of setting up a shop in the mall is that it can secure many customers.
  • 어제는 결혼반지를 맞추려고 하루 종일 귀금속 도매 상가를 돌아다녔다.
    Yesterday i wandered around the precious metal wholesale stores all day to fit my wedding ring.
  • 옷을 사고 싶은데 갈 만한 가게가 없을까?
    I'd like to buy some clothes, is there any store i can go to?
    저쪽에 옷 가게가 모여 있는 상가가 있으니 그리로 가 보자.
    There's a store over there with a bunch of clothing stores, so let's go over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상가 (상가)

🗣️ 상가 (商街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)