🌟 설교 (說敎)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설교 (
설교
)
📚 Từ phái sinh: • 설교하다(說敎하다): 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명하다., 다른 사람을 …
📚 thể loại: Tôn giáo
🗣️ 설교 (說敎) @ Giải nghĩa
- 아멘 (amen) : 기독교에서, 기도나 찬송 또는 설교 끝에 그것이 이루어지기를 바란다는 뜻으로 하는 말.
🗣️ 설교 (說敎) @ Ví dụ cụ thể
- 순회 설교자. [설교자 (說敎者)]
- 설교자의 설교. [설교자 (說敎者)]
- 설교자가 되다. [설교자 (說敎者)]
- 설교자가 열변을 토하다. [설교자 (說敎者)]
- 권위 있는 설교자가 되기 위해서는 자신의 설교와 삶이 일치해야 한다. [설교자 (說敎者)]
- 설교자의 말에 감명을 받아서 우는 사람이 있을 정도로 그의 설교는 대단했다. [설교자 (說敎者)]
- 목사가 설교하다. [목사 (牧師)]
- 목사가 예배 시간에 설교 말씀을 전하였다. [목사 (牧師)]
- 유민이는 채플 시간에 들은 목사님의 설교 내용이 인상 깊어 교회를 다니게 되었다. [채플 (chapel)]
- 목사님은 설교 중에 신앙 없이 교회만 오가는 쭉정이 성도가 있다고 말했다. [쭉정이]
- 목사님이 설교 말씀 중에 할렐루야를 외치자 성도들이 아멘하고 대답하였다. [할렐루야 (hallelujah)]
- 이번 주일의 설교 말씀은 구약에 나타난 하나님의 약속에 관한 내용이었다. [구약 (舊約)]
- 고리타분한 설교. [고리타분하다]
- 그의 고리타분한 설교를 듣고 있자니 나도 모르게 하품이 나왔다. [고리타분하다]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 설교
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)