🌟 선의 (善意)

  Danh từ  

1. 착한 마음.

1. THIỆN Ý: Ý tốt lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선의가 넘치다.
    Full of good will.
  • 선의를 가지다.
    Have good intentions.
  • 선의를 믿다.
    Believe in good faith.
  • 선의를 베풀다.
    Do good.
  • 선의를 악용하다.
    Abuse good intentions.
  • 그 나라는 이번 지진에 대한 이웃 나라의 선의와 우정에 깊은 감사를 표했다.
    The country expressed deep gratitude for the good faith and friendship of the neighboring country for this earthquake.
  • 그녀는 끝이 없는 도로를 걷고 있는 자신을 태워 주겠다는 그의 선의를 믿고 차에 올라 탔다.
    She got into the car believing his good will to give her a ride on the endless road.
  • 이렇게 저희에게 선의를 베풀어 주셔서 감사합니다.
    Thank you for doing us good.
    뭘요. 아닙니다.
    What? no, it's not at all right.
Từ trái nghĩa 악의(惡意): 나쁜 마음., 좋지 않은 뜻.

2. 좋은 의도.

2. Ý TỐT: Ý định tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선의의 경쟁.
    Goodwill competition.
  • 선의의 레이스.
    A well-meaning race.
  • 선의의 라이벌.
    Good-will rival.
  • 선의의 거짓말.
    A white lie.
  • 선의로 말하다.
    Speak in good faith.
  • 선의로 받아들이다.
    Accepted in good faith.
  • 이번 홍수로 집과 재산을 잃은 이재민들을 위한 선의의 모금이 계속되고 있다.
    Goodwill fundraising continues for the victims who lost their homes and property in the floods.
  • 어렸을 때부터 함께 자란 그들은 항상 선의의 경쟁으로 서로의 발전을 도왔다.
    Growing up together since childhood, they have always helped each other develop with good-will competition.
  • 은근히 지영이가 널 의식하는 것 같던데?
    Ji-young seems to be conscious of you.
    지영이랑 나는 선의의 라이벌이라고 할 수 있지.
    Ji-young and i are good rivals.
Từ đồng nghĩa 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
Từ trái nghĩa 악의(惡意): 나쁜 마음., 좋지 않은 뜻.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선의 (서ː늬) 선의 (서ː니)
📚 thể loại: Tình cảm   Triết học, luân lí  


🗣️ 선의 (善意) @ Giải nghĩa

🗣️ 선의 (善意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)