🌟 뵙다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뵙다 (
뵙ː따
) • 뵙다 (뷉ː따
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Giới thiệu (tự giới thiệu)
🗣️ 뵙다 @ Giải nghĩa
- 찾아뵙다 : 웃어른을 만나러 가서 뵙다.
🗣️ 뵙다 @ Ví dụ cụ thể
- 종조할머니를 뵙다. [종조할머니 (從祖할머니)]
- 시어른을 뵙다. [시어른 (媤어른)]
- 나리를 뵙다. [나리]
- 장인을 뵙다. [장인 (丈人)]
- 증조부모를 뵙다. [증조부모 (曾祖父母)]
- 귀인을 뵙다. [귀인 (貴人)]
- 종조할아버지를 뵙다. [종조할아버지 (從祖할아버지)]
- 스님을 뵙다. [스님]
- 고승을 뵙다. [고승 (高僧)]
- 나라님을 뵙다. [나라님]
- 당숙을 뵙다. [당숙 (堂叔)]
- 왕고모를 뵙다. [왕고모 (王姑母)]
- 증조부를 뵙다. [증조부 (曾祖父)]
- 소싯적에 뵙다. [소싯적 (少時적)]
- 큰스님을 뵙다. [큰스님]
- 아주버니를 뵙다. [아주버니]
- 춘부장을 뵙다. [춘부장 (椿府丈)]
- 친할머니를 뵙다. [친할머니 (親할머니)]
- 노부모를 뵙다. [노부모 (老父母)]
- 큰댁을 뵙다. [큰댁 (큰宅)]
- 시아주버니를 뵙다. [시아주버니 (媤아주버니)]
- 외조모를 뵙다. [외조모 (外祖母)]
- 안사돈을 뵙다. [안사돈 (안査頓)]
- 사돈댁을 뵙다. [사돈댁 (査頓宅)]
- 사돈어른을 뵙다. [사돈어른 (査頓어른)]
- 큰아버지를 뵙다. [큰아버지]
- 큰아버지를 뵙다. [큰아버지]
- 큰어머니를 뵙다. [큰어머니]
- 외숙부를 뵙다. [외숙부 (外叔父)]
- 할아버지를 뵙다. [할아버지]
- 친할아버지를 뵙다. [친할아버지 (親할아버지)]
- 주인아저씨를 뵙다. [주인아저씨 (主人아저씨)]
- 대감을 뵙다. [대감 (大監)]
- 종친을 뵙다. [종친 (宗親)]
- 폐하를 뵙다. [폐하 (陛下)]
- 작은아버지를 뵙다. [작은아버지]
- 이모부를 뵙다. [이모부 (姨母夫)]
- 작은어머니를 뵙다. [작은어머니]
- 장모님을 뵙다. [장모님 (丈母님)]
- 시어머니를 뵙다. [시어머니 (媤어머니)]
- 오라버니를 뵙다. [오라버니]
- 어르신을 뵙다. [어르신]
- 교무실에서 선생님을 뵙다. [교무실 (敎務室)]
- 어른을 찾아뵙다. [어른]
- 어른을 뵙다. [어른]
- 영감을 뵙다. [영감 (令監)]
- 영부인을 뵙다. [영부인 (令夫人)]
- 노부인을 뵙다. [노부인 (老婦人)]
- 백부장을 뵙다. [백부장 (伯父丈)]
- 왕대비를 뵙다. [왕대비 (王大妃)]
- 새아씨를 뵙다. [새아씨]
- 외할머니를 뵙다. [외할머니 (外할머니)]
- 은사를 뵙다. [은사 (恩師)]
- 은사를 찾아뵙다. [은사 (恩師)]
- 교황을 뵙다. [교황 (敎皇)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 뵙다
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17)