🌟 뵙다

☆☆☆   Động từ  

1. 윗사람을 만나다.

1. GẶP, THĂM: Gặp người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님을 뵙다.
    Meet your parents.
  • 사장님을 뵙다.
    Meet the boss.
  • 선생님을 뵙다.
    See the teacher.
  • 어른을 뵙다.
    Meet an adult.
  • 다시 뵙다.
    See you again.
  • 직접 뵙다.
    See you in person.
  • 처음 뵙다.
    It's my first time seeing you.
  • 선생님을 오랫동안 뵙지 못해 죄송한 마음뿐입니다.
    I'm sorry i haven't seen you for a long time.
  • 스승의 날에는 선생님을 찾아가 뵙거나 편지를 쓰도록 하자.
    On teacher's day, let's visit the teacher or write a letter.
  • 처음 뵙겠습니다. 말씀 많이 들었습니다.
    Nice to meet you. i've heard a lot about you.
    네, 저도 뵙게 되어 정말로 영광입니다.
    Yes, it's an honor to meet you, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뵙다 (뵙ː따) 뵙다 (뷉ː따)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 뵙다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뵙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)