🌟 설법 (說法)

Danh từ  

1. 불교의 교리를 가르침.

1. SỰ THUYẾT PHÁP: Việc giảng dạy giáo lý của Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설법을 듣다.
    Listen to the sermon.
  • 설법을 배우다.
    Learn the sermon.
  • 설법을 베풀다.
    Give a sermon.
  • 설법을 청하다.
    Ask for a sermon.
  • 설법을 하다.
    Do a sermon.
  • 법당 안은 설법을 들으러 온 신도들로 가득 찼다.
    The inside of the courthouse was full of believers who came to listen to the sermon.
  • 큰스님은 일 년에 한 번 부처님 오신 날에만 직접 설법을 베푸신다.
    The chief monk gives his own sermon only once a year on buddha's birthday.
  • 스님께서 저희 법회에도 종종 오셔서 좋은 말씀을 해 주시면 좋겠습니다.
    I'd like you to come to our court from time to time and say something nice.
    글쎄요. 제가 이제 나이가 들어서 어쩌다 설법을 한 번 하는 것도 힘이 드네요.
    Well. now that i'm older, it's hard for me to do a speech.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설법 (설뻡) 설법이 (설뻐비) 설법도 (설뻡또) 설법만 (설뻠만)
📚 Từ phái sinh: 설법하다(說法하다): 불교의 교리를 가르치다.

🗣️ 설법 (說法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86)