🌟 손보다

Động từ  

1. 흠이 없도록 잘 만지고 고치다.

1. SỬA CHỮA, CHỈNH SỬA: Chạm vào và chỉnh sửa sao cho không có tì vết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그릇들을 손보다.
    Handle the dishes.
  • 기계를 손보다.
    Handle the machine.
  • 대문을 손보다.
    Handle the gate.
  • 전깃줄을 손보다.
    Handle the electric wire.
  • 아버지가 식탁을 손보고 계셨다.
    My father was working on the table.
  • 고장이 난 텔레비전을 손보는 데 꼬박 한 달이 걸렸다.
    It took a whole month to fix the broken television.
  • 이 바지는 입지 않은 지 오래됐으니까 그냥 버려야겠다.
    These pants haven't been worn in a long time, so i'll just throw them away.
    내가 조금 손봐서 치마로 만들어 줄 테니까 버리지 말고 그냥 입어.
    I'll fix it a little and make it into a skirt, so don't throw it away and just wear it.

2. (속된 말로) 혼을 내거나 혼이 나도록 때리다.

2. CHO BIẾT TAY: (cách nói thông tục) Làm cho khiếp vía hay đánh cho hoảng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손봐 주다.
    Give a hand.
  • 선생님은 앞으로 지각하면 손봐 주겠다며 으름장을 놓으셨다.
    The teacher threatened to take care of you if you were late in the future.
  • 삼촌은 동네 아이들에게서 돈을 빼앗은 불량배들을 손봐 주었다.
    Uncle took care of the bullies who took money from the local children.
  • 나보다 열 살이나 많은 형은 나를 괴롭히는 친구가 있으면 손봐 주곤 했다.
    My brother, who is ten years older than me, used to give me a hand if i had a friend who was bothering me.
  • 저 녀석이 나를 못살게 구는 녀석이야.
    That's the guy who's picking on me.
    앞으로는 너를 괴롭히지 못하도록 내가 손봐 주겠어.
    From now on, i'll fix it so it won't bother you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손보다 (손보다) 손보아 () 손보니 ()

🗣️ 손보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155)