🌟 쇠퇴하다 (衰退/衰頹 하다)

Động từ  

1. 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다.

1. SUY THOÁI, THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능이 쇠퇴하다.
    Function declines.
  • 문화가 쇠퇴하다.
    Culture declines.
  • 산업이 쇠퇴하다.
    The industry is in decline.
  • 왕조가 쇠퇴하다.
    The dynasty is in decline.
  • 유행이 쇠퇴하다.
    Fashion declines.
  • 급속히 쇠퇴하다.
    Decline rapidly.
  • 석탄 산업이 쇠퇴함에 따라 탄광이 있던 우리 동네도 점점 낙후되기 시작했다.
    As the coal industry declined, so did our town, where the coal mine had been, began to decline.
  • 거대한 영토를 차지했던 제국은 12세기에 전성기를 맞이했다가 급격히 쇠퇴하기 시작했다.
    The empire, which occupied a vast territory, had its heyday in the twelfth century and began to decline rapidly.
  • 요즘은 왜 이 옷을 안 입고 다니니?
    Why don't you wear these clothes these days?
    그 옷은 이제 유행이 쇠퇴해서 아무도 안 입거든요.
    It's out of fashion now, and nobody wears it.
Từ đồng nghĩa 쇠락하다(衰落하다): 힘이나 세력이 점점 줄어들다., 매우 오래되어 낡게 변하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠퇴하다 (쇠퇴하다) 쇠퇴하다 (쉐퉤하다)
📚 Từ phái sinh: 쇠퇴(衰退/衰頹): 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.


🗣️ 쇠퇴하다 (衰退/衰頹 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 쇠퇴하다 (衰退/衰頹 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)