🌟 수행 (隨行)

Danh từ  

1. 일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다님. 또는 그 사람.

1. SỰ HỘ TỐNG, NGƯỜI HỘ TỐNG, TÙY TÙNG: Việc nhận nhiệm vụ nhất định và đi theo người có địa vị cao. Hoặc người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수행 업무.
    Performance.
  • 수행 인원.
    Personnel to be performed.
  • 수행이 붙다.
    Engage.
  • 수행을 맡다.
    Take the performance.
  • 수행을 책임지다.
    Responsible for performance.
  • 수행을 하다.
    Perform.
  • 그는 해외를 순방하는 대통령의 수행 통역관으로 일했다.
    He worked as an accompanying interpreter for the president on his overseas tour.
  • 이번 박람회를 주최한 한국 정부 관계자들에게 많은 수행 기자들이 붙어 다녔다.
    Many reporters accompanied korean government officials who hosted the fair.
  • 이번 출장에서 사장님의 수행을 맡은 김민준 과장입니다.
    This is manager kim min-joon, who is in charge of the president's performance on this business trip.
    아, 그런가? 잘 부탁하네.
    Oh, is that so? nice to meet you.

2. 다른 사람의 뜻이나 지시에 따라서 행동함.

2. SỰ THI HÀNH, SỰ THỰC THI: Sự hành động theo ý muốn hay chỉ thị của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수행을 하다.
    Perform.
  • 수행에 성공하다.
    Success in carrying out.
  • 민준이는 의대에 진학해 어머니의 뜻을 수행을 했다.
    Min-joon went to medical school and carried out his mother's will.
  • 직원들은 더 열심히 일하라는 상사의 권고 사항 수행을 위해 매일 야근을 하고 있다.
    Employees are working overtime every day to carry out their boss's recommendation to work harder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행 (수행)
📚 Từ phái sinh: 수행하다(隨行하다): 일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다니다., 다른 사…


🗣️ 수행 (隨行) @ Giải nghĩa

🗣️ 수행 (隨行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149)