🌟 수탈 (收奪)

Danh từ  

1. 약한 상대의 것을 강제로 빼앗음.

1. SỰ BÓC LỘT, SỰ KHAI THÁC: Việc tước đoạt cái của đối phương yếu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족 수탈.
    Ethnic exploitation.
  • 식민지 수탈.
    Colonial exploitation.
  • 재물 수탈.
    Extortion of wealth.
  • 토지 수탈.
    Land exploitation.
  • 가혹한 수탈.
    A cruel exploitation.
  • 수탈 대상.
    Target of exploitation.
  • 수탈 정책.
    The exploitation policy.
  • 수탈과 착취.
    Extortion and exploitation.
  • 수탈과 침략.
    Extortion and aggression.
  • 수탈이 되다.
    Disguise.
  • 수탈을 겪다.
    Suffer exploitation.
  • 수탈을 경험하다.
    Experiencing exploitation.
  • 수탈을 당하다.
    Suffer plunder.
  • 수탈을 이기다.
    Beat exploitation.
  • 수탈을 일삼다.
    Make a habit of extortion.
  • 수탈을 하다.
    To extort.
  • 수탈에 맞서다.
    Oppose exploitation.
  • 수탈에 시달리다.
    Suffer from exploitation.
  • 우리는 일본의 식민지 수탈로 오랫동안 착취를 받았다.
    We have long been exploited by japanese colonial exploitation.
  • 백성들은 관리의 수탈을 피해 집과 땅을 버리고 도망갔다.
    The people fled, abandoning their homes and land to avoid the exploitation of their officials.
  • 드디어 흑인 대통령이 나오다니 정말 놀랍습니다.
    It's amazing to finally have a black president.
    이제 흑인들은 더 이상 억압과 수탈의 대상이 아닙니다.
    Black people are no longer subject to oppression and exploitation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수탈 (수탈)
📚 Từ phái sinh: 수탈하다(收奪하다): 약한 상대의 것을 강제로 빼앗다. 수탈되다: 강제로 빼앗기다.

🗣️ 수탈 (收奪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)