🌟 수레

Danh từ  

1. 사람을 태우거나 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.

1. XE KÉO: Đồ dùng để chở người hay đồ đạc, có gắn bánh xe và được kéo bởi người hay súc vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수레가 구르다.
    The cart rolls.
  • 수레를 끌다.
    Drag the cart.
  • 수레를 밀다.
    Push the cart.
  • 수레에 싣다.
    Load on a cart.
  • 수레에 타다.
    Ride on a cart.
  • 수레를 끌고 가던 소가 갑자기 멈추자 실었던 짐이 바닥으로 떨어졌다.
    The cow pulling the cart suddenly stopped and the load fell to the floor.
  • 아버지가 끄는 수레를 타고 읍에 따라가는 것이 어린 나의 유일한 낙이었다.
    It was my only pleasure as a child to follow the town in a cart pulled by my father.
  • 짐이 무거운지 수레가 영 끌리질 않네.
    The cart's too heavy for me.
    내가 뒤에서 밀어 볼 테니 다시 해 보세.
    I'll push you from behind and try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수레 (수레)


🗣️ 수레 @ Giải nghĩa

🗣️ 수레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48)