🌟 숟갈

Danh từ  

1. 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.

1. SUTGAL; CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 숟갈.
    A wooden spoon.
  • 숟갈을 내려놓다.
    Put the spoon down.
  • 숟갈을 놓다.
    Spoon off.
  • 숟갈을 들다.
    Hold a spoon.
  • 숟갈을 쥐다.
    Grasp a spoon.
  • 김 씨는 숟갈로 밥을 떠서 아이의 입에 갖다 대었다.
    Kim spooned the rice and put it to the child's mouth.
  • 승규는 한 손엔 숟갈, 한 손엔 젓갈을 들고 정신없이 밥을 먹었다.
    Seung-gyu ate his meal frantically with a spoon in one hand and a salted fish in the other.
  • 너는 왜 숟갈로만 밥을 먹니?
    Why do you only eat with a spoon?
    젓가락질을 잘 못해서요.
    I'm not good at using chopsticks.
본말 숟가락: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.…

2. 수저로 밥 등의 음식물을 뜨는 분량을 세는 단위.

2. SUTGAL; THÌA, MUỖNG: Đơn vị đếm lượng đồ ăn như cơm... được múc bằng muỗng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숟갈.
    Two spoons.
  • 숟갈.
    A few spoons.
  • 숟갈.
    Three spoons.
  • 숟갈.
    One spoonful.
  • 한두 숟갈.
    One or two spoons.
  • 아버지는 국이 싱겁다며 소금을 두 숟갈이나 넣으셨다.
    My father put in two spoons of salt, saying the soup was bland.
  • 유민이는 밥을 몇 숟갈 떠먹는 둥 마는 둥 하고는 급히 집을 나섰다.
    Yu-min hurried out of the house after eating a few spoonfuls of rice.
  • 약이 너무 써요.
    The medicine's too bitter.
    그럼 꿀을 한 숟갈 넣어서 먹어 봐.
    Then try it with a spoonful of honey.
본말 숟가락: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숟갈 (숟깔)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 숟갈 @ Giải nghĩa

🗣️ 숟갈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Khí hậu (53)