🌟 숯불

Danh từ  

1. 숯을 사용해 피운 불.

1. LỬA THAN HOA, LỬA THAN CỦI: Lửa dùng than hoa đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨간 숯불.
    Red charcoal.
  • 숯불이 꺼지다.
    Charcoal goes out.
  • 숯불을 이용하다.
    Use charcoal.
  • 숯불을 피우다.
    Burn charcoal.
  • 숯불로 밥을 짓다.
    Cook rice on charcoal.
  • 숯불에 굽다.
    Bake on charcoal.
  • 나는 가스 불이 아니라 숯불에 구운 고기를 좋아한다.
    I like grilled meat over charcoal, not gas.
  • 승규는 숯불을 피운 통을 집게로 옮기다가 잘못하여 손을 데고 말았다.
    Seung-gyu accidentally burned his hand while moving the charcoal-fired barrel to a tong.
  • 오징어를 구우려면 불을 피워야 하는데 어떻게 하지?
    How do i make a fire to bake a squid?
    내가 숯을 가져왔으니 숯불에 구워 먹자.
    I brought charcoal, so let's grill it over charcoal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숯불 (숟뿔)

🗣️ 숯불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78)