🌟 수정 (修訂)

Danh từ  

1. 글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc chữa phần sai của bài viết hay con chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대본 수정.
    Modifying the script.
  • 원고 수정.
    Modification of manuscripts.
  • 초고의 수정.
    The first amendment.
  • 수정 작업.
    Corrective action.
  • 수정이 되다.
    Be revised.
  • 수정을 하다.
    Make corrections.
  • 그는 자기 글에서 단 한 글자도 수정이 불가함을 거듭 밝혔다.
    He reiterated in his writings that not a single word could be modified.
  • 박 작가는 원고에 오류나 오타는 없는지 살펴 수정 작업을 했다.
    Writer park made corrections to see if there were any errors or typos in the manuscript.
  • 수정을 할 부분은 없어요?
    Is there anything else you need to revise?
    네. 걱정 마세요. 여러 번 읽고 확인했어요.
    Yeah. don't worry. i read it several times and checked it.
Từ đồng nghĩa 정정(訂正): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정 (수정)
📚 Từ phái sinh: 수정하다(修訂하다): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다.


🗣️ 수정 (修訂) @ Giải nghĩa

🗣️ 수정 (修訂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)