🌟 수정 (修訂)

Danh từ  

1. 글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc chữa phần sai của bài viết hay con chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대본 수정.
    Modifying the script.
  • Google translate 원고 수정.
    Modification of manuscripts.
  • Google translate 초고의 수정.
    The first amendment.
  • Google translate 수정 작업.
    Corrective action.
  • Google translate 수정이 되다.
    Be revised.
  • Google translate 수정을 하다.
    Make corrections.
  • Google translate 그는 자기 글에서 단 한 글자도 수정이 불가함을 거듭 밝혔다.
    He reiterated in his writings that not a single word could be modified.
  • Google translate 박 작가는 원고에 오류나 오타는 없는지 살펴 수정 작업을 했다.
    Writer park made corrections to see if there were any errors or typos in the manuscript.
  • Google translate 수정을 할 부분은 없어요?
    Is there anything else you need to revise?
    Google translate 네. 걱정 마세요. 여러 번 읽고 확인했어요.
    Yeah. don't worry. i read it several times and checked it.
Từ đồng nghĩa 정정(訂正): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.

수정: correction; rectification,しゅうてい【修訂】,correction typographique,corrección, rectificación, enmienda,تصحيح,засварлах, засвар оруулах,sự sửa chữa, sự hiệu đính,การแก้ไข, การแก้ไขและเรียบเรียง,koreksi, penyuntingan,редактирование; корректирование,修订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정 (수정)
📚 Từ phái sinh: 수정하다(修訂하다): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다.


🗣️ 수정 (修訂) @ Giải nghĩa

🗣️ 수정 (修訂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59)