🌟 승려 (僧侶)

  Danh từ  

1. 절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.

1. THẦY CHÙA, THẦY TU: Người sống ở nhà nhưng tu hành theo nghi thức Phật giáo và thực hiện theo lời Phật dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승려와 신도.
    Monks and believers.
  • 승려가 되다.
    Become a monk.
  • 승려가 설법하다.
    A monk preaches a sermon.
  • 승려가 포교하다.
    A monk preaches.
  • 승려가 합장하다.
    A monk is put together.
  • 승려로 살다.
    Live as a monk.
  • 그는 출가해 산으로 들어갔고 그곳에서 승려로 살았다.
    He married into the mountains, where he lived as a monk.
  • 포교를 하기 위해 팔백 리의 사막을 건너 불경을 건네준 승려의 이야기는 유명하다.
    The story of a monk who crossed an eight-hundred-li desert for missionary work and handed over buddhist scriptures is famous.
  • 머리를 깎고 승복을 입혀 놓으니 정말 승려 같구나.
    You look like a monk with your hair cut and your robes on.
    네. 저도 이제야 승려가 된 기분이에요.
    Yes. i feel like a monk now.
높임말 선사(禪師): (높임말로) 승려.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승려 (승녀)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  


🗣️ 승려 (僧侶) @ Giải nghĩa

🗣️ 승려 (僧侶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)