🌟 승려 (僧侶)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승려 (
승녀
)
📚 thể loại: Giáo dân Tôn giáo
🗣️ 승려 (僧侶) @ Giải nghĩa
- 파계승 (破戒僧) : 불교의 계율을 깨뜨린 승려.
- 탁발승 (托鉢僧) : 불경을 외며 집집마다 돈이나 음식 등을 얻으러 다니는 승려.
- 선사 (禪師) : (높임말로) 승려.
- 성직자 (聖職者) : 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
- 승무 (僧舞) : 흰 고깔을 쓰고 흰 승려 옷을 입고 추는, 한국의 민속 춤.
- 삼국유사 (三國遺事) : 고려 시대에 승려 일연이 쓴 역사책. 삼국과 가야, 고대 국가의 역사와 불교에 관련된 설화와 신화 등을 다루고 있다. ‘삼국사기’와 함께 한국에 남아 있는 가장 오래된 역사책이다.
- 스님 : 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
- 여승 (女僧) : 여자 승려.
🗣️ 승려 (僧侶) @ Ví dụ cụ thể
- 환속 승려. [환속 (還俗)]
- 승려는 한 여자와 사랑에 빠져 환속을 하게 되었다. [환속 (還俗)]
- 파계한 승려. [파계하다 (破戒하다)]
- 출가 승려. [출가 (出家)]
- 참선하는 승려. [참선하다 (參禪하다)]
🌷 ㅅㄹ: Initial sound 승려
-
ㅅㄹ (
서로
)
: 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương. -
ㅅㄹ (
서류
)
: 글자로 기록한 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ. -
ㅅㄹ (
사람
)
: 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể có thể suy nghĩ, làm ra ngôn ngữ và công cụ, sống tạo nên xã hội. -
ㅅㄹ (
실례
)
: 말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế -
ㅅㄹ (
신랑
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ RỂ, CHÚ RỂ MỚI: Người đàn ông sắp kết hôn hay vừa mới kết hôn. -
ㅅㄹ (
새로
)
: 전에 없던 것이 처음으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có. -
ㅅㄹ (
서랍
)
: 책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v... -
ㅅㄹ (
소리
)
: 물체가 진동하여 생긴 음파가 귀에 들리는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Việc sóng âm do vật thể rung gây ra lọt vào tai. -
ㅅㄹ (
사랑
)
: 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU: Sự cảm thấy hấp dẫn về tình dục và thích mãnh liệt đối tượng. -
ㅅㄹ (
서른
)
: 열의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㄹ (
서른
)
: 열의 세 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười. -
ㅅㄹ (
식량
)
: 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Cái ăn cần thiết trong việc con người sống. -
ㅅㄹ (
사립
)
: 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình. -
ㅅㄹ (
실례
)
: 구체적인 실제의 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể. -
ㅅㄹ (
상류
)
: 흐르는 강이나 냇물의 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối. -
ㅅㄹ (
생략
)
: 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản. -
ㅅㄹ (
심리
)
: 마음의 움직임이나 의식의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm. -
ㅅㄹ (
승리
)
: 전쟁이나 경기 등에서 이김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao. -
ㅅㄹ (
실력
)
: 어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó. -
ㅅㄹ (
수리
)
: 고장 난 것을 손보아 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư. -
ㅅㄹ (
세력
)
: 권력이나 기세로 가지게 되는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ LỰC: Sức mạnh có được nhờ quyền lực hay khí thế. -
ㅅㄹ (
세로
)
: 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới. -
ㅅㄹ (
수량
)
: 수와 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG: Số và lượng. -
ㅅㄹ (
살림
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống. -
ㅅㄹ (
사례
)
: 이전에 실제로 일어난 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ, VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó. -
ㅅㄹ (
설립
)
: 단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan. -
ㅅㄹ (
성립
)
: 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa. -
ㅅㄹ (
세로
)
: 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới. -
ㅅㄹ (
시력
)
: 물체를 볼 수 있는 눈의 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.
• Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)