🌟 승려 (僧侶)

  Danh từ  

1. 절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.

1. THẦY CHÙA, THẦY TU: Người sống ở nhà nhưng tu hành theo nghi thức Phật giáo và thực hiện theo lời Phật dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승려와 신도.
    Monks and believers.
  • Google translate 승려가 되다.
    Become a monk.
  • Google translate 승려가 설법하다.
    A monk preaches a sermon.
  • Google translate 승려가 포교하다.
    A monk preaches.
  • Google translate 승려가 합장하다.
    A monk is put together.
  • Google translate 승려로 살다.
    Live as a monk.
  • Google translate 그는 출가해 산으로 들어갔고 그곳에서 승려로 살았다.
    He married into the mountains, where he lived as a monk.
  • Google translate 포교를 하기 위해 팔백 리의 사막을 건너 불경을 건네준 승려의 이야기는 유명하다.
    The story of a monk who crossed an eight-hundred-li desert for missionary work and handed over buddhist scriptures is famous.
  • Google translate 머리를 깎고 승복을 입혀 놓으니 정말 승려 같구나.
    You look like a monk with your hair cut and your robes on.
    Google translate 네. 저도 이제야 승려가 된 기분이에요.
    Yes. i feel like a monk now.
높임말 선사(禪師): (높임말로) 승려.

승려: Buddhist monk; Buddhist priest,そうりょ【僧侶】,bonze(sse), moine (bouddhiste),monje, sacerdote,راهب بوذي,тойн, хувраг,thầy chùa, thầy tu,พระ, พระสงฆ์, พระภิกษุ, ภิกษุณี,biksu, biksuni,буддийский монах,僧侣,僧人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승려 (승녀)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  


🗣️ 승려 (僧侶) @ Giải nghĩa

🗣️ 승려 (僧侶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Việc nhà (48) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273)