🌟 시기적 (時期的)

Danh từ  

1. 알맞은 때나 기회에 관련된 것.

1. MẶT THỜI GIAN, TÍNH CƠ HỘI: Sự liên quan đến đúng lúc hay đúng cơ hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시기적인 영향.
    Timely effects.
  • 시기적으로 늦다.
    Late in time.
  • 시기적으로 부적절하다.
    It is not timely.
  • 시기적으로 이르다.
    Be prematurely advanced.
  • 시기적으로 적합하다.
    Suitable for the timing.
  • 이 정책의 시행은 시기적으로 너무 이른 것 같다.
    The implementation of this policy seems too early in time.
  • 지금 그 문제를 거론하는 것은 시기적으로 부적절하다.
    It is timely inappropriate to address the issue now.
  • 시기적으로 국민들의 화합이 요구되는 때에 대통령의 이번 발언은 적절하지 못했다.
    The president's remarks were not appropriate at a time when people's harmony was needed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시기적 (시기적)
📚 Từ phái sinh: 시기(時期): 어떤 일이나 현상이 진행되는 때.

🗣️ 시기적 (時期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)