🌟 시기적 (時期的)

Danh từ  

1. 알맞은 때나 기회에 관련된 것.

1. MẶT THỜI GIAN, TÍNH CƠ HỘI: Sự liên quan đến đúng lúc hay đúng cơ hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시기적인 영향.
    Timely effects.
  • Google translate 시기적으로 늦다.
    Late in time.
  • Google translate 시기적으로 부적절하다.
    It is not timely.
  • Google translate 시기적으로 이르다.
    Be prematurely advanced.
  • Google translate 시기적으로 적합하다.
    Suitable for the timing.
  • Google translate 이 정책의 시행은 시기적으로 너무 이른 것 같다.
    The implementation of this policy seems too early in time.
  • Google translate 지금 그 문제를 거론하는 것은 시기적으로 부적절하다.
    It is timely inappropriate to address the issue now.
  • Google translate 시기적으로 국민들의 화합이 요구되는 때에 대통령의 이번 발언은 적절하지 못했다.
    The president's remarks were not appropriate at a time when people's harmony was needed.

시기적: being timely,じきてき【時期的】,(n.) opportun,coyuntura, oportunidad,ما يتعلق بوقت أو فترة,цаг, боломж, завшаан,mặt thời gian, tính cơ hội,ที่ถูกโอกาส, ที่ถูกจังหวะ, ที่ถูกเวลา,tepat (waktu),периодический,时机上,时机的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시기적 (시기적)
📚 Từ phái sinh: 시기(時期): 어떤 일이나 현상이 진행되는 때.

🗣️ 시기적 (時期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Luật (42) Mua sắm (99)