🌟 안사돈 (안 査頓)

Danh từ  

1. 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.

1. BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인자하신 안사돈.
    Son of a kind.
  • 안사돈이 찾아오다.
    Ansadon comes.
  • 안사돈을 뵙다.
    See ansadon.
  • 안사돈과 만나다.
    Meet an sadon.
  • 안사돈에게 인사하다.
    Greet an sadon.
  • 상견례 때 처음 뵌 안사돈은 매우 인자하셔서 내 딸을 많이 아껴 주실 것 같았다.
    Ansadon, whom i met for the first time at the meeting, was so kind that i thought he would take great care of my daughter.
  • 처음 뵙는 안사돈께 인사를 하면서 내 아들에게 당신의 딸을 주셔서 감사하다는 생각을 했다.
    I said hello to ansadon for the first time and thought, "thank you for giving my son your daughter.".
  • 엄마, 이건 선물이에요. 여행 갔다가 엄마 생각나서 사 왔어요.
    Mom, this is a gift. i bought it because i thought of my mom while traveling.
    어머, 정말 고맙구나! 안사돈께도 하나 드리지 그러니?
    Oh, thank you very much! why don't you give him one?
Từ đồng nghĩa 사돈댁(査頓宅): (높임말로) 서로 사돈이 되는 집., 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머…
Từ tham khảo 바깥사돈(바깥査頓): 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안사돈 (안싸돈)

🗣️ 안사돈 (안 査頓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)