🌟 쏠리다

  Động từ  

1. 무엇이 기울어져 한쪽으로 몰리다.

1. BỊ ĐỔ, BỊ DỒN VỀ MỘT PHÍA: Cái gì đó bị nghiêng nên bị dồn về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 쏠리다.
    Pull oneself.
  • 무게가 쏠리다.
    Weight pulls.
  • 힘이 쏠리다.
    The force is drawn.
  • 앞으로 쏠리다.
    Pull forward.
  • 한쪽으로 쏠리다.
    Pull to one side.
  • 차가 갑자기 서면서 몸이 앞쪽으로 쏠렸다.
    The car pulled forward as it suddenly stopped.
  • 케이크가 한쪽으로 쏠리지 않게 잘 들고 가거라.
    Take the cake with you so that it doesn't lean to one side.

2. 시선이나 마음이 한쪽으로 집중되다.

2. ĐƯỢC DỒN, NGHIÊNG VỀ, HƯỚNG TỚI: Ánh mắt hoặc tâm trí được tập trung về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 쏠리다.
    Emotions are drawn.
  • 관심이 쏠리다.
    Attention is drawn.
  • 마음이 쏠리다.
    Draw one's attention.
  • 시선이 쏠리다.
    Eyes are drawn.
  • 애정이 쏠리다.
    Love draws.
  • 의견이 쏠리다.
    Opinions are drawn.
  • 정신이 쏠리다.
    Pull yourself together.
  • 여자들의 매끈한 다리에 눈이 쏠리는 것은 어쩔 수가 없다.
    There is nothing i can do about the women's smooth legs.
  • 나는 수업시간에도 생각이 온통 남자 친구에게 쏠려 있었다.
    I was thinking all over my boyfriend even in class.
  • 엄마는 아이의 작은 기침 소리에도 모든 신경이 아이 쪽으로 쏠렸다.
    The mother turned all her nerves toward the child, even at the little cough of the child.
  • 그렇게 텔레비전에만 관심이 쏠려 있어서 공부는 언제 하니?
    When do you study because you're so focused on television?
    이것만 보고 할 거예요.
    I'm just going to look at this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏠리다 (쏠리다) 쏠리어 (쏠리어쏠리여) 쏠리니 ()


🗣️ 쏠리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쏠리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)