🌟 쏠리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏠리다 (
쏠리다
) • 쏠리어 (쏠리어
쏠리여
) • 쏠리니 ()
🗣️ 쏠리다 @ Giải nghĩa
- 정신(이) 팔리다 : 어떤 것에 관심이 쏠리다.
- 비뚤어지다 : 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
- 빠지다 : 무엇에 정신이 지나치게 쏠리다.
- 반하다 : 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
- 사로잡히다 : 생각이나 마음이 온통 한곳으로 쏠리다.
- 매달리다 : 어떤 것에만 몸과 마음이 쏠리다.
- 삐뚤어지다 : 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
- 마음이 가다 : 생각이나 관심이 쏠리다.
- 끌리다 : 관심이 쏠리다.
- 기울다 : 생각이나 추세가 어느 한쪽으로 쏠리다.
- 오다 : 관심, 눈길 등이 누구에게 쏠리다.
- 팔리다 : 주의가 집중해야 할 곳에 두어지지 않고 다른 데로 쏠리다.
🗣️ 쏠리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄹㄷ: Initial sound 쏠리다
-
ㅆㄹㄷ (
쏠리다
)
: 무엇이 기울어져 한쪽으로 몰리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ, BỊ DỒN VỀ MỘT PHÍA: Cái gì đó bị nghiêng nên bị dồn về một phía. -
ㅆㄹㄷ (
쓰리다
)
: 쑤시는 것처럼 아프다.
☆
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC: Đau như bị đâm. -
ㅆㄹㄷ (
썰리다
)
: 칼이나 톱 등의 날에 눌리고 잘려서 여러 토막이 나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁI, ĐƯỢC CƯA: Ấn lưỡi dao hay cưa… rồi cắt để thành nhiều miếng. -
ㅆㄹㄷ (
쓸리다
)
: 쓰레기 등이 비에 밀려 한데 모아지거나 버려지다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN TRÔI: Rác thải... bị mưa đẩy dồn lại một chỗ hoặc bị bỏ đi .
• Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43)