🌟 아무러면
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무러면 (
아ː무러면
)📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.
🗣️ 아무러면 @ Giải nghĩa
- 아무러- : (아무러니, 아무러면, 아무런)→ 아무렇다
🌷 ㅇㅁㄹㅁ: Initial sound 아무러면
-
ㅇㅁㄹㅁ (
아무려면
)
: 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG LẼ, CHẢ LẼ: Từ nói khi cho thấy thái độ khẳng định mạnh mẽ đối với lời nói của đối phương, với nghĩa là như vậy mà không cần nói. -
ㅇㅁㄹㅁ (
아무러면
)
: 있기 어려운 경우나 상태를 가정하는 말.
Phó từ
🌏 LÀM GÌ CÓ CHUYỆN, LÀM SAO MÀ: Từ giả định trường hợp hay trạng thái khó có được.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97)