🌟 아무러면

Phó từ  

1. 있기 어려운 경우나 상태를 가정하는 말.

1. LÀM GÌ CÓ CHUYỆN, LÀM SAO MÀ: Từ giả định trường hợp hay trạng thái khó có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무러면 그렇게 착한 애가 친구를 때렸을까?
    Would such a good boy hit his friend anyway?
  • Google translate 아무러면 두 살 난 자식 놔두고 도망이라도 치겠습니까?
    Would you run away without a two-year-old child?
  • Google translate 저렇게 열심히 일하는데 아무러면 제 식구 굶기기야 할까?
    Should i starve my family when they're working so hard?
  • Google translate 너 정말 내 돈 갚을 수 있지?
    You sure you can pay me back, right?
    Google translate 물론이지, 아무러면 내가 네 돈을 떼먹기라도 할까 봐?
    Sure, you think i'm gonna take your money anyway?

아무러면: surely not; not possibly,まさか【真逆】。よもや,vraiment,por si acaso, por lo que pueda suceder, por si las moscas,مهما يكون الأمر، مهما كان الأمر,яалаа гэж, юу боллоо гэж,làm gì có chuyện, làm sao mà,อะไรก็ตามที่เป็น, ไม่ว่าจะเป็นอย่างไรก็ตาม, ไม่ว่าจะพูดอย่างไรก็ตาม,,для этого, чтобы; что бы это ни было,哪能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무러면 (아ː무러면)

📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.


🗣️ 아무러면 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Gọi món (132)