🌟 아무러면
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무러면 (
아ː무러면
)📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.
🗣️ 아무러면 @ Giải nghĩa
- 아무러- : (아무러니, 아무러면, 아무런)→ 아무렇다
🌷 ㅇㅁㄹㅁ: Initial sound 아무러면
-
ㅇㅁㄹㅁ (
아무려면
)
: 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG LẼ, CHẢ LẼ: Từ nói khi cho thấy thái độ khẳng định mạnh mẽ đối với lời nói của đối phương, với nghĩa là như vậy mà không cần nói. -
ㅇㅁㄹㅁ (
아무러면
)
: 있기 어려운 경우나 상태를 가정하는 말.
Phó từ
🌏 LÀM GÌ CÓ CHUYỆN, LÀM SAO MÀ: Từ giả định trường hợp hay trạng thái khó có được.
• Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Gọi món (132)