🌟 뒷길

Danh từ  

1. 건물이나 마을의 뒤에 있는 길.

1. ĐƯỜNG SAU, LỐI SAU: Đường nằm ở phía sau của tòa nhà hay ngôi làng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좁은 뒷길.
    A narrow back road.
  • 뒷길을 걷다.
    Walk on the back road.
  • 뒷길로 가다.
    Take the back road.
  • 뒷길로 나가다.
    Get out on the back road.
  • 뒷길로 다니다.
    Backstreet.
  • 뒷길에서 만나다.
    Meet on the back road.
  • 버스 정류장은 학교 뒷길로 가면 빠르다.
    The bus stop is fast on the back road of the school.
  • 언니의 애인은 집 뒷길로 해서 언니를 만나러 온다.
    Your sister's lover comes to see her on the back street of the house.
  • 오다가 동네 뒷길에서 너희 할머니를 뵈었는데 어디 가시나 봐?
    On the way, i saw your grandmother on the back street of town. where are you going?
    응, 시내에서 하는 모임에 가신대.
    Yeah, he's going to a downtown meeting.
Từ trái nghĩa 앞길: 건물이나 마을의 앞에 있는 길., 앞으로 가야 할 길., 앞으로 살아갈 길. 또는…

2. 앞날을 향하여 나아가는 과정.

2. CON ĐƯỜNG SAU NÀY, CON ĐƯỜNG VỀ SAU: Quá trình hướng tới ngày sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷길을 걱정하다.
    Worry about the back road.
  • 뒷길을 마련하다.
    Make way for the back.
  • 뒷길을 생각하다.
    Think back.
  • 뒷길을 염려하다.
    Be concerned about the future.
  • 뒷길을 준비하다.
    Prepare a back road.
  • 아버지는 시골에 집을 마련해 놓고 은퇴 후의 뒷길을 준비하고 계신다.
    My father has set up a house in the country and is preparing for his retirement.
  • 어머니는 아이가 중학교도 못 마치고 어떻게 살아갈지 뒷길을 걱정하셨다.
    Mother was worried about how her child would live without finishing middle school.
  • 저는 가수나 배우 같은 연예인이 되고 싶어요.
    I want to be a celebrity like a singer or an actor.
    뒷길이 보장되지 않는 직업보다는 안정된 직업이 낫지 않니?
    Isn't a stable job better than a job with no back road guaranteed?

3. 떳떳하지 못하고 비정상적인 수단이나 방법.

3. CỬA SAU, LỐI SAU: Thủ đoạn hay phương pháp không được đúng đắn và bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷길로 계약하다.
    Contract by back road.
  • 뒷길로 부탁하다.
    Ask for a back road.
  • 뒷길로 빼내다.
    Take a back road.
  • 뒷길로 알아내다.
    Find out by the back road.
  • 뒷길로 입학하다.
    Entrance by back road.
  • 김 사장은 식재료를 싼 가격에 뒷길로 거래하고 있었다.
    Kim was trading food ingredients on a back street at a cheap price.
  • 실력으로 회사에 들어가기 어렵다는 것을 알고 민준은 뒷길을 알아보고 있다.
    Minjun finds it difficult to get into the company with his skills, and he's looking for a back road.
  • 아직 발표도 안 났는데 제가 합격한 거 어떻게 아셨어요?
    How did you know that i passed the exam when it hasn't been announced yet?
    내 친구가 입학 관리처에 있어서 뒷길로 알아냈어.
    My friend's in the admissions office, so i figured it out in the back street.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷길 (뒤ː낄) 뒷길 (뒫ː낄)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19)