🌟 양털 (羊 털)

Danh từ  

1. 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털.

1. LÔNG CỪU: Lông của con cừu, ấm và được sử dụng nhiều trong áo mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양털 담요.
    A wool blanket.
  • 양털 모자.
    A wool hat.
  • 양털 무게.
    Weight of wool.
  • 양털 부츠.
    Wool boots.
  • 양털을 깎다.
    Shred sheep fur.
  • 양털을 달다.
    Put on wool.
  • 품질 좋은 양털로 만든 코트를 입어 보니 가볍고 따뜻했다.
    It was light and warm to wear a coat made of quality wool.
  • 어린 양은 자주 양털을 깎아 주어야 더 건강하게 자랄 수 있다.
    Young sheep should often shave off their wool so that they can grow healthier.
Từ đồng nghĩa 양모(羊毛): 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양털 (양털)


🗣️ 양털 (羊 털) @ Giải nghĩa

🗣️ 양털 (羊 털) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)