🌟 여드름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여드름 (
여드름
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe Xem phim
🗣️ 여드름 @ Ví dụ cụ thể
- 이 연고를 바르니까 여드름이 없어지더라. [골(을) 앓다]
- 그래? 여드름 때문에 골을 앓고 있는 지수한테 추천해 줘야겠다. [골(을) 앓다]
- 바셀린에는 유분이 많아 여드름 피부 등 지성 피부인 사람은 과하지 않게 사용해야 한다. [바셀린 (vaseline)]
- 여름철 여드름 관리를 위해서는 피부를 약산성으로 유지하여 세균의 번식을 막아 주는 것이 필요하다. [약산성 (弱酸性)]
- 선생님, 여드름을 짰더니 이렇게 됐어요. [진피 (眞皮)]
- 여드름 염증을 더러운 손으로 자극하면 표피는 물론 진피의 일부까지 손상될 수 있습니다. [진피 (眞皮)]
- 불긋불긋하게 솟은 여드름. [불긋불긋하다]
- 사춘기가 된 지수의 얼굴 여기저기에 불긋불긋한 여드름이 솟았다. [불긋불긋하다]
- 여드름 피부로 예민한 그는 피부 노폐물 제거와 피부 소독에 특히 신경을 쓴다. [소독 (消毒)]
- 엄마, 자꾸 여드름이 많아져서 속상해요. [악화 (惡化)]
- 여드름 악화의 주된 요인은 스트레스야. 걱정 말고 편안하게 생각하렴. [악화 (惡化)]
- 친구들이 내 여드름 자국을 보고 곰보라고 자꾸 놀린다. [곰보]
- 나 요즘 여드름 때문에 피부가 우툴두툴해서 고민이야. [우툴두툴하다]
- 불거진 여드름. [불거지다]
- 여드름이 불거져서 너무 신경이 쓰여. [불거지다]
- 의사는 내게 여드름 흉터에 바를 연고를 처방해 주었다. [연고 (軟膏)]
- 지수는 얼굴에 불쑥불쑥 솟아난 여드름 때문에 고민이었다. [불쑥불쑥]
- 여드름 때문에 산 화장품이 지금 쓰고 있는 것까지 벌써 셋째이다. [셋째]
- 여드름 치료제. [치료제 (治療劑)]
- 여드름 자국. [자국]
- 여드름 흉터 자국을 치료하려고. [자국]
- 과자 좀 그만 먹으렴. 과자 많이 먹으면 피부에 여드름 나기 쉬워. [적 (敵)]
- 나는 얼굴에 점도 많고 여드름 자국도 많아 얼굴에 잡티가 많은 편이다. [잡티 (雜티)]
- 여드름 자국은 여드름이 붉어지거나 검게 변색한 것을 말한다. [변색하다 (變色하다)]
🌷 ㅇㄷㄹ: Initial sound 여드름
-
ㅇㄷㄹ (
여드름
)
: 주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì. -
ㅇㄷㄹ (
운동량
)
: 운동하는 데 드는 힘의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG VẬN ĐỘNG: Lượng sức lực dùng khi vận động thể dục thể thao. -
ㅇㄷㄹ (
이대로
)
: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ VẦY, NHƯ THẾ NÀY: Giống như trạng thái hay hình ảnh vốn dĩ mà không có sự thay đổi. -
ㅇㄷㄹ (
여드레
)
: 여덟 날.
☆
Danh từ
🌏 TÁM NGÀY: tám ngày -
ㅇㄷㄹ (
임대료
)
: 남에게 물건이나 건물, 땅 등을 빌려준 대가로 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CHO THUÊ, PHÍ CHO MƯỚN: Tiền nhận được từ việc cho người khác mượn đồ vật, nhà cửa hay đất đai v.v... -
ㅇㄷㄹ (
원동력
)
: 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động. -
ㅇㄷㄹ (
안다리
)
: 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo. -
ㅇㄷㄹ (
양다리
)
: 양쪽 다리.
Danh từ
🌏 HAI CHÂN, ĐÔI CHÂN: Hai cái chân. -
ㅇㄷㄹ (
원둘레
)
: 원을 이루는 바깥 곡선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn. -
ㅇㄷㄹ (
온대림
)
: 주로 낙엽 활엽수와 침엽수로 이루어진 온대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG ÔN ĐỚI: Rừng ở vùng ôn đới, được tạo nên chủ yếu bởi cây lá rộng và cây lá kim -
ㅇㄷㄹ (
열대림
)
: 다양한 종류의 식물로 이루어진 열대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG NHIỆT ĐỚI: Rừng của khu vực nhiệt đới, nơi được tạo nên bởi nhiều chủng loại thực vật đa dạng. -
ㅇㄷㄹ (
유달리
)
: 보통과 아주 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường. -
ㅇㄷㄹ (
앞다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng. -
ㅇㄷㄹ (
응답률
)
: 부름이나 물음에 답하는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi. -
ㅇㄷㄹ (
일단락
)
: 일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẤM DỨT, VIỆC ĐI ĐẾN HỒI KẾT: Việc kết thúc giai đoạn hay mức độ nhất định của công việc. -
ㅇㄷㄹ (
요대로
)
: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ VẬY: Một cách giống với trạng thái hay hình ảnh vốn có, không thay đổi. -
ㅇㄷㄹ (
윗도리
)
: 허리의 윗부분.
Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: Phần trên của eo lưng. -
ㅇㄷㄹ (
웃도리
)
: → 윗도리
Danh từ
🌏
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52)