🌟 여드름

☆☆   Danh từ  

1. 주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.

1. MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여드름 균.
    Acne bacteria.
  • 여드름 치료제.
    Acne therapy.
  • 여드름 피부.
    Acne skin.
  • 여드름이 나다.
    Get pimples.
  • 여드름을 짜다.
    Squeeze pimples.
  • 여드름을 치료하다.
    Treat acne.
  • 사춘기인 승규의 얼굴에 붉고 작은 여드름이 났다.
    Seung-gyu, an adolescent, had red and small pimples on his face.
  • 나는 동생의 등에 난 여드름을 면봉을 가지고 짰다.
    I squeezed the pimple on my brother's back with a cotton swab.
  • 누나는 스트레스 때문에 여드름이 생겨서 피부과에 갔다.
    My sister got pimples because of stress and went to the dermatologist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여드름 (여드름)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe   Xem phim  

🗣️ 여드름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52)