🌟 오도되다 (誤導 되다)

Động từ  

1. 잘못된 길로 이끌리다.

1. TRỞ NÊN SAI TRÁI, BỊ HƯỚNG ĐẠO SAI: Bị dẫn dắt theo con đường sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오도된 광고.
    Misleading advertising.
  • 오도된 교과서.
    A misleading textbook.
  • 오도된 기사.
    A misleading article.
  • 오도된 논리.
    Misleading logic.
  • 오도된 보도.
    Misleading reports.
  • 오도된 이론.
    A misleading theory.
  • 여론이 오도되다.
    Public opinion misled.
  • 역사가 오도되다.
    History is misleading.
  • 입장이 오도되다.
    Be misguided in one's position.
  • 주장이 오도되다.
    The argument is misleading.
  • 자신의 의도와 달리 오도된 인터뷰 기사로 그 배우는 영화계로부터 질타를 받았다.
    Contrary to his intentions, the actor was criticized by the film industry for his misleading interview article.
  • 신선한 A회사 제품에서 세균이 검출되었다는 오도된 보도로 회사의 제품 소비량이 급감했다.
    Misleading reports that bacteria were detected in fresh a company products have caused the company's consumption of products to drop sharply.
  • 오도된 역사 교과서를 바로 잡아야 해. 강제적으로 식민지 국가를 억압한 사실을 없던 일로 만들다니.
    We need to straighten out misleading history textbooks. you made it impossible to suppress the colonial state by force.
    맞아. 엄연한 역사적 사실을 왜곡하다니.
    That's right. distorting the stark historical facts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오도되다 (오ː도되다) 오도되다 (오ː도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 오도(誤導): 잘못된 길로 이끎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)