🌟 온난 (溫暖/溫煖)

Danh từ  

1. 날씨나 기후가 따뜻함.

1. SỰ ẤM ÁP: Thời tiết hay khí hậu ấm áp, dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온난 기류.
    Warm air currents.
  • 온난 기후.
    Warm climate.
  • 온난 전선.
    Warm front.
  • 온난 지대.
    Warm zones.
  • 온난 효과.
    Warm effects.
  • 사과는 날씨가 따뜻한 온난 지대에서 자라는 과일이다.
    Apples are fruits that grow in warm climates.
  • 온난 기류가 남쪽에서 올라오면서 날씨가 따뜻해지고 많은 비가 내렸다.
    Warm air currents came up from the south, warming the weather and heavy rain.
  • 여기는 날씨가 항상 따뜻한 것 같아.
    It seems like the weather is always warm here.
    우리가 살던 나라와 달리 따뜻한 온난 기후라서 그래.
    It's because it's a warm climate unlike our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온난 (온난)
📚 Từ phái sinh: 온난하다(溫暖/溫煖하다): 날씨나 기후가 따뜻하다.

🗣️ 온난 (溫暖/溫煖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)