🌟 울음바다

Danh từ  

1. 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.

1. BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전국적 울음바다.
    A national sea of crying.
  • 한 맺힌 울음바다.
    A sea of weeping.
  • 울음바다가 되다.
    Become a sea of weeping.
  • 울음바다로 만들다.
    Turn into a sea of weeping.
  • 울음바다로 변하다.
    Turn into a sea of weeping.
  • 영화가 아주 슬퍼서 극장 안이 울음바다가 될 정도였다.
    The movie was so sad that it made the theater cry.
  • 담임 선생님이 학교를 떠나시는 날 온 교실은 울음바다가 되었다.
    On the day the homeroom teacher left school, the whole classroom became a sea of weeping.
  • 헤어졌던 가족을 만나게 해 주는 프로그램을 보고 있으면 눈물이 나.
    Tears come to my eyes when i watch a program that lets me meet my ex-family.
    맞아, 스튜디오의 방청석도 항상 울음바다로 변하더라고.
    Right, the studio's audience seats always turn into a sea of tears.
Từ tham khảo 웃음바다: (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울음바다 (우름빠다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Xem phim (105) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160)