🌟 우월하다 (優越 하다)

Tính từ  

1. 다른 것보다 뛰어나다.

1. ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI: Xuất sắc hơn cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우월한 가치.
    Superior value.
  • 우월한 위치.
    Superior position.
  • 우월한 입장.
    A superior position.
  • 우월하게 보이다.
    Look superior.
  • 능력이 우월하다.
    Superior in ability.
  • 훨씬 우월하다.
    Far superior.
  • 그는 뛰어난 업무 능력을 인정받아 회사에서 우월한 지위를 확보했다.
    He secured a superior position in the company in recognition of his outstanding work skills.
  • 우리 언니는 피아노 연주 실력이 남들보다 우월하여 대회에서 일등을 하였다.
    My sister won first place in the competition because she excelled at playing the piano.
  • 지금 경기가 어떻게 되어 가고 있어?
    How's the game going?
    우리 팀이 이 점을 먼저 얻어서 시합에서 우월한 위치를 차지했어.
    Our team got this point first, so we got the upper hand in the match.
Từ đồng nghĩa 우세하다(優勢하다): 남보다 힘이 강하거나 실력이 낫다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우월하다 (우월하다) 우월한 (우월한) 우월하여 (우월하여) 우월해 (우월해) 우월하니 (우월하니) 우월합니다 (우월함니다)
📚 Từ phái sinh: 우월(優越): 다른 것보다 뛰어남.

🗣️ 우월하다 (優越 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)