🌟 위화감 (違和感)

  Danh từ  

1. 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.

1. SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위화감이 들다.
    Have a sense of incompatibility.
  • 위화감이 생기다.
    Create a sense of incompatibility.
  • 위화감을 느끼다.
    Feel a sense of incompatibility.
  • 위화감을 일으키다.
    Create a sense of incompatibility.
  • 위화감을 조성하다.
    Create a sense of incompatibility.
  • 위화감을 주다.
    Give a sense of incompatibility.
  • 위화감을 해소하다.
    Relieve the sense of incompatibility.
  • 빈부의 격차가 심해지면 계층이 서로 거리가 생겨 위화감이 조성된다.
    When the gap between the rich and the poor widens, the class becomes distant from each other, creating a sense of incompatibility.
  • 친구들은 피부색이 다른 나에게서 위화감보다는 색다름을 느꼈는지도 모른다.
    Friends may have felt different from me with different skin colors than a sense of incompatibility.
  • 성장 환경이 달랐던 아이는 동네 아이들과의 위화감 때문에 친해지기 어려웠다.
    A child with a different growth environment was difficult to get close to because of his sense of incompatibility with local children.
  • 어떤 점에서 외국 생활이 힘들었어?
    In what way was life abroad difficult?
    한국이랑 문화가 너무 달라서 위화감이 드는 게 힘들었어.
    The culture was so different from korea that it was hard to feel the sense of incompatibility.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위화감 (위화감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 위화감 (違和感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)