🌟 위약금 (違約金)

Danh từ  

1. 계약을 어기는 사람이 계약의 상대방에게 주기로 약속한 돈.

1. TIỀN BỒI THƯỜNG HỢP ĐỒNG, TIỀN PHẠT HỢP ĐỒNG: Tiền khi người phá vỡ hợp đồng đã hứa sẽ trả cho đối tác hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위약금 문제.
    Penalty problem.
  • 위약금 이행.
    Penalty of penalty.
  • 위약금 지급.
    Penalty payment.
  • 위약금 청구.
    Claims for penalty.
  • 위약금 협상.
    Negotiating a penalty.
  • 위약금을 내다.
    Pay a penalty for breach of contract.
  • 위약금을 물다.
    To pay a penalty.
  • 나는 집을 사기로 계약했다가 취소하는 바람에 위약금을 내야 했다.
    I had to pay a penalty for canceling my contract to buy a house.
  • 계약이 끝나지 않았던 선수는 위약금으로 큰돈을 내고 다른 팀으로 옮겼다.
    The player whose contract was not over paid a large sum of money for the penalty and moved to another team.
  • 많은 돈을 받고 광고를 찍기로 한 가수가 촬영장에 나타나지 않았대.
    A singer who was supposed to take a lot of money for an ad didn't show up on the set.
    나도 들었어. 위약금이 엄청나던데 그 돈을 다 낼 수 있는지 몰라.
    I heard that, too. the penalty was huge and i don't know if i can pay all that money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위약금 (위약끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78)