🌟 원심 (原審)

Danh từ  

1. 현재의 재판보다 한 단계 전에 받은 재판. 또는 그런 법원.

1. ÁN SƠ THẨM, TÒA ÁN ÁN SƠ THẨM: Phán quyết đã nhận ở cấp trước phán quyết hiện tại. Hay tòa án đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원심 판결.
    The original verdict.
  • 원심 형량.
    Centrifugal sentence.
  • 원심을 깨다.
    Breaks the original verdict.
  • 원심을 파기하다.
    Break the original verdict.
  • 원심을 확정하다.
    Confirm the original verdict.
  • 원심과 같다.
    The same as the original.
  • 원심대로 선고하다.
    To sentence by centrifugal force.
  • 6명의 피고인에게 원심대로 징역 육 개월이 선고됐다.
    Six defendants were sentenced to six months in prison as the original.
  • 피고인은 원심의 판결이 너무 무거워 재심을 신청했다.
    The defendant applied for a retrial because the judgment of the original trial was too heavy.
  • 대법원은 승소 판결을 내린 원심을 깨고 사건을 고등법원으로 돌려보냈다.
    The supreme court broke the original verdict of winning the case and sent the case back to the high court.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원심 (원심)

🗣️ 원심 (原審) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)