🌟 위세 (威勢)

Danh từ  

1. 다른 사람을 다스리며 자신에게 복종하게 하는 힘.

1. SỨC MẠNH VÀ UY LỰC: Sức mạnh thống trị người khác và làm cho người đó phục tùng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막강한 위세.
    A powerful force.
  • 위세가 대단하다.
    That's great.
  • 위세를 떨치다.
    Gain a commanding presence.
  • 위세를 부리다.
    Show a commanding presence.
  • 위세에 눌리다.
    Be overtaken by authority.
  • 왕은 끊임없는 영토 확장을 통해 그 지역에서 막강한 위세를 떨쳤다.
    The king had a powerful presence in the region through constant territorial expansion.
  • 이씨 가문은 왕실과 계속 혼인 관계를 맺으며 왕실을 능가할 정도의 위세를 부렸다.
    The yi clan continued to have a marriage with the royal family and had the power to surpass the royal family.
  • 우리나라의 개혁이 실패한 원인이 무엇일까요?
    What is the cause of the failure of our reform?
    이웃 나라들의 위세에 눌려 개혁을 쉽게 단행하지 못했기 때문이죠.
    It's because we're overwhelmed by the power of our neighbors.

2. 위엄이 있거나 맹렬한 기세.

2. UY THẾ: Có uy nghi hay có khi thế mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위세가 꺾이다.
    Lose one's prestige.
  • 위세가 당당하다.
    Have a commanding presence.
  • 위세를 떨치다.
    Gain a commanding presence.
  • 위세에 눌리다.
    Be overtaken by authority.
  • 위세 좋게 행동하다.
    To behave in a dignified manner.
  • 압도적인 적의 위세에 눌려 병사들이 무질서하게 도주하기 시작했다.
    Overpowered by the overwhelming superiority of the enemy, the soldiers began to flee in disorder.
  • 승규는 형을 데리고 자기를 괴롭히던 친구들 앞에 위세 좋게 나타났다.
    Seung-gyu took his brother and showed himself in front of his friends who had been tormenting him.
  • 오늘 날씨가 매우 덥네요.
    It's very hot today.
    폭염이 위세를 떨치고 있어요.
    The heat wave is raging.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위세 (위세)

🗣️ 위세 (威勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)