🌟 유서 (由緖)

Danh từ  

1. 오래전부터 전해져 내려오는 어떤 사물의 오랜 역사나 내력.

1. 유서: Lịch sử hay lai lịch lâu đời của sự vật nào đó được truyền lại từ xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유서 깊은 가문.
    An ancient family.
  • 유서 깊은 도시.
    A city of historicity.
  • 유서 깊은 문화재.
    A historic cultural asset.
  • 유서 있는 건물.
    A building with a legacy.
  • 유서 있는 집안.
    A family with a legacy.
  • 서울은 유서 깊은 유적지가 곳곳에 있는 문화재의 도시다.
    Seoul is a city of cultural assets with historic sites everywhere.
  • 이 시계 회사는 시계와 그 역사를 같이할 정도로 유서가 깊다.
    This watch company is so historic that it shares its history with the watch.
  • 이 절이 이 지역에서 가장 오래된 절이라며?
    I heard this is the oldest temple in the area.
    그럼, 천 년이 넘은 유서 깊은 절이야.
    Well, it's a historic temple over a thousand years old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유서 (유서)

📚 Annotation: 주로 '유서(가) 깊다'로 쓴다.


🗣️ 유서 (由緖) @ Giải nghĩa

🗣️ 유서 (由緖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47)