🌟 유서 (由緖)

Danh từ  

1. 오래전부터 전해져 내려오는 어떤 사물의 오랜 역사나 내력.

1. 유서: Lịch sử hay lai lịch lâu đời của sự vật nào đó được truyền lại từ xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유서 깊은 가문.
    An ancient family.
  • Google translate 유서 깊은 도시.
    A city of historicity.
  • Google translate 유서 깊은 문화재.
    A historic cultural asset.
  • Google translate 유서 있는 건물.
    A building with a legacy.
  • Google translate 유서 있는 집안.
    A family with a legacy.
  • Google translate 서울은 유서 깊은 유적지가 곳곳에 있는 문화재의 도시다.
    Seoul is a city of cultural assets with historic sites everywhere.
  • Google translate 이 시계 회사는 시계와 그 역사를 같이할 정도로 유서가 깊다.
    This watch company is so historic that it shares its history with the watch.
  • Google translate 이 절이 이 지역에서 가장 오래된 절이라며?
    I heard this is the oldest temple in the area.
    Google translate 그럼, 천 년이 넘은 유서 깊은 절이야.
    Well, it's a historic temple over a thousand years old.

유서: history,ゆいしょ【由緒】,histoire,historia,تاريخ عريق,намтар, түүх,유서,ประวัติ, ประวัติความเป็นมา,bersejarah, beriwayat panjang,история; биография,由来,来历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유서 (유서)

📚 Annotation: 주로 '유서(가) 깊다'로 쓴다.


🗣️ 유서 (由緖) @ Giải nghĩa

🗣️ 유서 (由緖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86)