🌟 유상 (有償)

Danh từ  

1. 어떤 행위에 대해 보상이 있음.

1. (SỰ) CÓ THƯỞNG: Có thưởng đối với hành vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유상 계약.
    A paid contract.
  • 유상 분배.
    Payable distribution.
  • 유상 수리.
    Pay-in repair.
  • 유상 원조.
    Paid aid.
  • 유상 증자.
    A paid-in capital increase.
  • 유상으로 제공하다.
    Offer at a cost.
  • 나는 소유한 땅의 일부를 다른 사람에게 유상으로 임대하였다.
    I have leased some of my land to others for a fee.
  • 할인점에서 무상으로 제공되던 종이봉투가 다음 달부터 유상으로 바뀌게 된다.
    Paper bags offered free of charge at discount stores will be charged next month.
  • 카메라가 고장 났는데 무상 수리가 가능할까요?
    Camera's broken. can i get it repaired for free?
    구입하신 지 일 년이 지났기 때문에 유상으로 수리하셔야 합니다.
    It's been a year since you purchased it, so it needs to be repaired at a cost.
Từ trái nghĩa 무상(無償): 어떤 일이나 물건에 대한 값을 치르거나 받지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유상 (유ː상)

🗣️ 유상 (有償) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)