🌟 융기 (隆起)

Danh từ  

1. 높게 일어나 들뜸.

1. SỰ PHỒNG LÊN: Việc nổi lên cao hoặc bung ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 융기가 생기다.
    Come into a high-rise.
  • 긴장을 해서 그런지 소름이 끼친 듯 좁쌀보다 작은 융기가 다리에 돋았다.
    Smaller bumps sprung up in the legs than narrow rice, perhaps from nervousness.
  • 물린 부위 주변에 분홍색이나 빨간색 융기가 생기는 것은 바로 벌의 침 때문이다.
    It is the bee sting that causes pink or red bumps around the bite.

2. 땅이 기준이 되는 면에 비해 높아짐. 또는 그런 지반.

2. SỰ NHÔ LÊN, ĐẤT NHÔ LÊN: Việc đất cao lên so với bề mặt được quy chuẩn. Hoặc nền đất như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 융기 운동.
    Umbrella movement.
  • 융기의 증거.
    Evidence of uplift.
  • 융기와 침강.
    Fusion and precipitation.
  • 융기가 일어나다.
    The uplift takes place.
  • 융기를 하다.
    Smoke.
  • 산맥의 북동쪽은 융기가 크게 일어나 높고 험한 산지를 이루었다.
    Northeast of the mountain range had a large uplift, forming a high and rugged mountain area.
  • 이곳은 침식과 융기와 침강 등이 이루어져 예전과는 전혀 다른 지형이 되었다고 한다.
    This area is said to have become completely different from the past due to erosion, rising mountains, and precipitation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융기 (융기)
📚 Từ phái sinh: 융기하다(隆起하다): 높게 일어나 들뜨다., 땅이 기준이 되는 면에 비해 높아지다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)