🌟 (潤)

  Danh từ  

1. 반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛.

1. SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG: Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구의 .
    Furniture polish.
  • 머릿결의 .
    The gloss of the hair.
  • 이 나다.
    Be glossy.
  • 이 흐르다.
    The gloss flows.
  • 을 내다.
    To polish.
  • 안방의 장롱은 비록 오래된 것이었지만 어머니는 을 내기 위해 매일 닦으셨다.
    Although the main room's wardrobe was an old one, my mother polished it every day to polish.
  • 햇빛에 반사되어 반짝이는 그녀 머릿결의 을 보자 괜히 나도 모르게 가슴이 두근거렸다.
    When i saw the shine of her hair reflected in the sunlight, my heart was beating unknowingly.
  • 저 말 좀 봐. 털에 이 흐르는 것이 참 아름답다.
    Look at that horse. it's so beautiful that your fur is glossy.
    그러게, 건강한 말인가 봐. 털이 햇빛에 반들반들 반사되니까 더 부드러워 보이고 예쁘다.
    Yeah, it must be a healthy horse. the fur looks softer and prettier because it's reflected in the sun.
Từ đồng nghĩa 윤기(潤氣): 반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (윤ː)
📚 thể loại: Độ sáng tối   Diễn tả ngoại hình  

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)