🌟 은신 (隱身)

Danh từ  

1. 다른 사람이 모르도록 몸을 숨김.

1. VIỆC ẨN MÌNH, SỰ NÁU MÌNH: Việc giấu mình để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은신 생활.
    A life of hiding.
  • 은신 장소.
    Hiding place.
  • 은신을 계획하다.
    Plan a secret.
  • 은신을 돕다.
    Helping the gods.
  • 은신을 하다.
    Give a secret.
  • 범인은 안전한 은신 장소를 찾고 있다.
    The criminal is looking for a safe hiding place.
  • 경찰의 눈을 피해 김 씨는 은신 생활을 삼 년간 하였다.
    Avoiding the eyes of the police, kim spent three years in hiding.
  • 그는 범인의 은신을 도운 죄로 처벌을 받았다.
    He was punished for helping the criminal's concealment.
  • 김 기자, 범인을 찾는 데 오래 걸린 이유가 무엇이라고 합니까?
    Reporter kim, why did you say it took so long to find the criminal?
    네, 범인의 친구가 은신 도피를 도와주었기 때문이라고 합니다.
    Yes, because his friend helped him escape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은신 (은신)
📚 Từ phái sinh: 은신하다(隱身하다): 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Xin lỗi (7)