🌟 은신 (隱身)

Danh từ  

1. 다른 사람이 모르도록 몸을 숨김.

1. VIỆC ẨN MÌNH, SỰ NÁU MÌNH: Việc giấu mình để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은신 생활.
    A life of hiding.
  • Google translate 은신 장소.
    Hiding place.
  • Google translate 은신을 계획하다.
    Plan a secret.
  • Google translate 은신을 돕다.
    Helping the gods.
  • Google translate 은신을 하다.
    Give a secret.
  • Google translate 범인은 안전한 은신 장소를 찾고 있다.
    The criminal is looking for a safe hiding place.
  • Google translate 경찰의 눈을 피해 김 씨는 은신 생활을 삼 년간 하였다.
    Avoiding the eyes of the police, kim spent three years in hiding.
  • Google translate 그는 범인의 은신을 도운 죄로 처벌을 받았다.
    He was punished for helping the criminal's concealment.
  • Google translate 김 기자, 범인을 찾는 데 오래 걸린 이유가 무엇이라고 합니까?
    Reporter kim, why did you say it took so long to find the criminal?
    Google translate 네, 범인의 친구가 은신 도피를 도와주었기 때문이라고 합니다.
    Yes, because his friend helped him escape.

은신: hiding,かくし【隠し】,,escondimiento,تخبئة,нуугдах,việc ẩn mình, sự náu mình,การซ่อนตัว,penyembunyian,укрывание; скрытие,隐身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은신 (은신)
📚 Từ phái sinh: 은신하다(隱身하다): 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)