🌟 적극 (積極)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함.

1. SỰ TÍCH CỰC: Việc hành động một cách năng động và hoạt bát đối với việc nào đó với ý chí của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적극 강구.
    A vigorous pursuit.
  • 적극 개입.
    Active intervention.
  • 적극 검토.
    Active review.
  • 적극 노력.
    Active effort.
  • 적극 동의.
    Active agreement.
  • 적극 동참.
    Active participation.
  • 적극 반대.
    Active opposition.
  • 적극 반영.
    Active reflection.
  • 적극 수사.
    An active investigation.
  • 적극 지지.
    Active support.
  • 적극 진출.
    Active entry.
  • 적극 참여.
    Active participation.
  • 적극 호응.
    A positive response.
  • 적극 끌어내다.
    Active draw.
  • 적극 나서다.
    Be active.
  • 적극 대처하다.
    Actively deal with.
  • 적극 도우다.
    Give active help.
  • 적극 말리다.
    Proactively dry.
  • 적극 모색하다.
    Actively seek.
  • 적극 외치다.
    Cry out actively.
  • 적극 이용하다.
    Make an active use of.
  • 적극 주장하다.
    Proactively assert.
  • 적극 추진하다.
    Actively pursue.
  • 적극 확대하다.
    Active enlargement.
  • 적극 활용하다.
    Active use.
  • 입맛이 까다로운 친구가 적극 추천한 음식점에 가보니 요리가 정말 맛있다.
    When i went to a restaurant that my picky pal highly recommended, the food was really delicious.
  • 지난 밤 일어난 절도 사건에 적극 협조해 준 경찰 덕분에 범인이 쉽게 붙잡혔다.
    Thanks to the police, who actively cooperated with last night's theft, the criminal was easily caught.
  • 부장님, 저희 팀에서 이번에 기획한 신제품입니다.
    Sir, this is the new product that our team has planned.
    수고했네, 김 팀장. 적극 검토해 보겠네.
    Good work, team leader kim. i'll go over it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적극 (적끅) 적극이 (적끄기) 적극도 (적끅또) 적극만 (적끙만)
📚 Từ phái sinh: 적극적(積極的): 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인. 적극적(積極的): 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

📚 Annotation: 주로 '적극 ~'로 쓴다.

🗣️ 적극 (積極) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)